--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lược khảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lược khảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lược khảo
+ verb
to examine summarily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lược khảo"
Những từ có chứa
"lược khảo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 729
Từ vừa tra
+
lược khảo
:
to examine summarily
+
diềm
:
EdgingDiềm bia hình con rồng khắcA stele's edging in the shape of a carved dragon
+
quân địch
:
enemy
+
con cái
:
Childrensinh con đẻ cáito beget children
+
ngạt hơi
:
suffocating, suppressive